Everest Ambiente 2.0 AT 4×2
Giới Thiệu Ford Everest Ambiente
Lưới Tản nhiệt Đặc trưng
Một thanh đơn nằm ngang chắc chắn tạo nên dáng vẻ hầm hố cho phiên bản Ambiente. Điểm nhấn cho tấm lưới tản nhiệt thiết kế mới chính là cụm đèn LED hình chữ C, mang phong đặc trưng của ‘Built Ford Tough’.
Mâm xe Hợp kim 18 inch
Mâm xe hợp kim 18 inch màu đen bạc ánh kim làm tôn lên vẻ tự tin và chắc chắn cho Everest Ambiente.
Bảng Điều khiển Kỹ thuật số Cao cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí cảm ứng LCD 10,1 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Nâng tầm Tiện nghi
Thiết kế ghế ngồi hoàn toàn mới với lớp đệm và mút xốp thế hệ mới giúp tối ưu sự thoải mái. Chất liệu và độ hoàn thiện thế hệ mới giúp nâng tầm toàn bộ không gian khoang lái của Ambiente. Hệ thống treo được tinh chỉnh mang đến trải nghiệm lái tốt hơn trên cả đường bằng và đường off-road.
HÌNH ẢNH THỰC TẾ TẠI SHOWROOM
Hiện tại Tây Ninh Ford đang có rất nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe Ford Everest Ambiente 2023 trong tháng này.
Tây Ninh Ford cam kết: giá tốt nhất, hỗ trợ tốt nhất, quà tặng hấp dẫn nhất
Tham khảo thông số kỹ thuật Ford Everest mới nhất:Link tải về file PDF: Catalogue Everest Ambiente
Thông số kỹ thuật xe Ford Everest Ambiente 2023: Kích thước | |
Thông số | Everest Ambiente |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.914 x 1.923 x 1.842 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
La-zăng | Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch |
Cỡ lốp | 255/65R18 |
Hệ thống treo sau | Sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ và thanh chống lắc |
Thông số kỹ thuật xe Ford Everest Ambiente 2023: Ngoại thất | |
Thông số | Everest Ambiente |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | LED, tự động bật đèn |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Chỉnh tay |
Gạt mưa tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện |
Cửa sổ toàn cảnh Panorama | Không |
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh | Không |
Thông số kỹ thuật xe Ford Everest 2023: Nội thất | |
Thông số | Everest Ambiente |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng |
Vật liệu ghế | Da + Vinyl tổng hợp |
Tay lái bọc da | Không |
Hàng ghế trước | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế 3 gập điện | Không |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay |
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Ipod, USB, Bluetooth |
Hệ thống giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 4 |
8 loa | |
Màn hình cảm ứng TFT 8 inch | |
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 8 inch |
Sạc không dây | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Everest Ambiente: Động cơ và vận hành | |
Thông số | Everest Ambiente |
Loại động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/3.500 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 405/1.750-2.500 |
Dung tích (cc) | 1.996 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động một cầu |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái điện | Có |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa |
Phanh tay điện tử | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Everest Ambiente Trang bị an toàn | |
Thông số | Everest Ambiente |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LKA | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường LWA | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không |
Hệ thống chống trộm | Có |
Kiểm soát áp suất lốp TPMS | Không |
Kiểm soát tốc độ Cruise Control | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Không |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |